raideur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raideur /ʁɛ.dœʁ/ |
raideur /ʁɛ.dœʁ/ |
raideur gc /ʁɛ.dœʁ/
- Sự cứng đờ.
- La raideur du bras — cánh tay cứng đờ
- Sự dốc đứng (của một con đường... ).
- Sự cứng nhắc.
- Raideur des principes — nguyên tắc cứng nhắc
Tham khảo
sửa- "raideur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)