fatalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ta.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fatalité /fa.ta.li.te/ |
fatalités /fa.ta.li.te/ |
fatalité gc /fa.ta.li.te/
- Tính tiền định.
- Định mệnh, số mệnh.
- La fatalité inexorable — định mệnh khắc nghiệt
- Việc tất nhiên, việc không tránh được.
- Tai ương, điều rủi ro.
- Victimes de la fatalité — nạn nhân của tai ương
Tham khảo
sửa- "fatalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)