Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈprɛ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

oppression /ə.ˈprɛ.ʃən/

  1. Sự đàn áp, sự áp bức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oppression
/ɔ.pʁe.sjɔ̃/
oppressions
/ɔ.pʁe.sjɔ̃/

oppression gc /ɔ.pʁe.sjɔ̃/

  1. Sự tức thở.
  2. Sự áp bức, sự ức hiếp.
    Régime d’oppression — chế độ áp bức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa