oppression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈprɛ.ʃən] |
Danh từ
sửaoppression /ə.ˈprɛ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "oppression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oppression /ɔ.pʁe.sjɔ̃/ |
oppressions /ɔ.pʁe.sjɔ̃/ |
oppression gc /ɔ.pʁe.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "oppression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)