Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liaisonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
liaisonner
ngoại động từ
(
Xây dựng
)
Xây
theo
mạch
chữ
công
.
(
Xây dựng
)
Trét
vữa
vào
kẽ
nối
.
Nội động từ
sửa
liaisonner
nội động từ
Vồ
mồi
(chim ưng săn).
Tham khảo
sửa
"
liaisonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)