levant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈvænt/
Danh từ
sửalevant /lə.ˈvænt/
Nội động từ
sửalevant nội động từ /lə.ˈvænt/
Tham khảo
sửa- "levant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | levant /lə.vɑ̃/ |
levant /lə.vɑ̃/ |
Giống cái | levante /lə.vɑ̃t/ |
levante /lə.vɑ̃t/ |
levant /lə.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
levant /lə.vɑ̃/ |
levant /lə.vɑ̃/ |
levant gđ /lə.vɑ̃/
- Phương đông.
- Exposé au levant — hướng về phương đông
- (Tiếng địa phương) Gió đông (Địa Trung Hải).
- Thuốc lá Cận Đông.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "levant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)