Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.nɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ponant
/pɔ.nɑ̃/
ponant
/pɔ.nɑ̃/

ponant /pɔ.nɑ̃/

  1. (Văn học) Phía tây.
    Plaine qui s’enfuie vers le ponant — cánh đồng trải dài ra phía tây

Tham khảo

sửa