levage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.vaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
levage /lə.vaʒ/ |
levage /lə.vaʒ/ |
levage gđ /lə.vaʒ/
- Sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên.
- Sự dậy.
- Levage de la pâte — sự dậy bột
- Sự thu hoạch muối (ở ruộng muối).
- (Tiếng địa phương) Sự nâng cành nho lên giàn.
- (Đường sắt) Sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kỳ).
Tham khảo
sửa- "levage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)