Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít lengte
Số nhiều lengten, lengtes
Dạng giảm nhẹ
Số ít lengtetje
Số nhiều lengtetjes

Danh từ

sửa

lengte ? (số nhiều lengten hoặc lengtes, giảm nhẹ lengtetje gt)

  1. chiều dài: khuôn khổ khoảng cách theo kích thước dài nhất của một cái đồ vật
  2. thời gian: sự đo dài của một khoảng thời gian

Đồng nghĩa

sửa
2. duur

Trái nghĩa

sửa
  1. breedte

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å lengte
Hiện tại chỉ ngôi lengter
Quá khứ lengta, lengtet
Động tính từ quá khứ lengta, lengtet
Động tính từ hiện tại

lengte

  1. Thương nhớ, tưởng nhớ, mong tưởng.
    Jeg lengter til Syden.
    å lengte hjem — Nhớ nhà, nhớ quê hương.
    å lengte etter noe(n) — Thương nhớ, tưởng nhớ việc gì (ai).

Tham khảo

sửa