Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít duur
Số nhiều duren
Dạng giảm nhẹ
Số ít duurtje
Số nhiều duurtjes

Danh từ

sửa

duur  (số nhiều duren, giảm nhẹ duurtje gt)

  1. khoảng thời gian

Đồng nghĩa

sửa

periode, tijd

Từ dẫn xuất

sửa

op den duur


Cấp Không biến Biến Bộ phận
duur dure duurs
So sánh hơn duurder duurdere duurders
So sánh nhất duurst duurste

Tính từ

sửa

duur (so sánh hơn dure, so sánh nhất duurder)

  1. đắt: mà nên trả nhiều tiền

Trái nghĩa

sửa

goedkoop

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

duur

  1. kỳ đà.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Somali

sửa

Danh từ

sửa

duur

  1. rừng.