duur
Tiếng Hà Lan sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | duur |
Số nhiều | duren |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | duurtje |
Số nhiều | duurtjes |
Danh từ sửa
duur gđ (số nhiều duren, giảm nhẹ duurtje gt)
- khoảng thời gian
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
duur | dure | duurs | |
So sánh hơn | duurder | duurdere | duurders |
So sánh nhất | duurst | duurste | — |
Tính từ sửa
duur (so sánh hơn dure, so sánh nhất duurder)
Trái nghĩa sửa
Tiếng Mangas sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
duur
Tham khảo sửa
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Somali sửa
Danh từ sửa
duur
- rừng.