lemon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛ.mən/
Danh từ
sửalemon /ˈlɛ.mən/
Danh từ
sửalemon /ˈlɛ.mən/
- Quả chanh; cây chanh.
- Màu vàng nhạt.
- (Từ lóng) Cô gái vô duyên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) vật vô dụng
- người đoảng, người vô tích sự.
- to hand someone a lemon — (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai
Tham khảo
sửa- "lemon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)