Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đoảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwa̰ːŋ
˧˩˧
ɗwaːŋ
˧˩˨
ɗwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗwaŋ
˧˩
ɗwa̰ʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
đoảng
Chẳng được việc gì cả, do quá vụng về, lơ đễnh.
Con bé đến là
đoảng
!