larvé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /laʁ.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | larvé /laʁ.ve/ |
larvées /laʁ.ve/ |
Giống cái | larvée /laʁ.ve/ |
larvées /laʁ.ve/ |
larvé /laʁ.ve/
- Ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra.
- Guerre larvée — cuộc chiến tranh tiềm tàng
- (Y học) Không điển hình.
- Fièvre larveé — sốt không điển hình
Tham khảo
sửa- "larvé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)