Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæp.ˌstreɪk/

Tính từ sửa

lapstrake /ˈlæp.ˌstreɪk/

  1. những tấm ván ghép chồng lên nhau.

Danh từ sửa

lapstrake /ˈlæp.ˌstreɪk/

  1. Thuyền những tấm ván ghép chồng lên nhau.

Tham khảo sửa