Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 勞工.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧ kəwŋ˧˧laːw˧˥ kəwŋ˧˥laːw˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥ kəwŋ˧˥laːw˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

lao công

  1. Việc, người lao động đơn giản như dọn dẹp, làm vệ sinh... Trong một cơ quan, xí nghiệp.
    Đội ngũ lao công.
    Chị lao công đêm đông quét rác.

Tham khảo

sửa