lao công
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːw˧˧ kəwŋ˧˧ | laːw˧˥ kəwŋ˧˥ | laːw˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːw˧˥ kəwŋ˧˥ | laːw˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửa- Việc, người lao động đơn giản như dọn dẹp, làm vệ sinh... Trong một cơ quan, xí nghiệp.
- Đội ngũ lao công.
- Chị lao công đêm đông quét rác.
Tham khảo
sửa- "lao công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)