Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤wŋ˨˩ ɓa̤ːn˨˩ləwŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧ləwŋ˨˩ ɓaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˧ ɓaːn˧˧

Định nghĩa sửa

lồng bàn

  1. Đồ dùng hình cái thúng, đan bằng tre hoặc bọc vải màn để úp đậy mâm thức ăn tránh ruồi nhặng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa