Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lão thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaw
˧˥
tʰḭʔ
˨˩
laːw
˧˩˨
tʰḭ
˨˨
laːw
˨˩˦
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːw
˩˧
tʰi
˨˨
laːw
˧˩
tʰḭ
˨˨
la̰ːw
˨˨
tʰḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
lão thị
Tật
của
mắt
già
không
còn
nhìn
được
gần
do
khả năng
điều
tiết
của
thủy tinh thể
giảm sút
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lão thị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)