làm reo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːm˨˩ zɛw˧˧ | laːm˧˧ ʐɛw˧˥ | laːm˨˩ ɹɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˧ ɹɛw˧˥ | laːm˧˧ ɹɛw˧˥˧ |
Động từ
sửalàm reo
Dịch
sửa- Tiếng Anh: strike, go on strike
- Tiếng Triều Tiên: 동맹파업 하다 (doŋ.mæŋ.pa.ŏb ha.da)
- Tiếng Nhật: スト行う (suto okona.u)
- Tiếng Trung Quốc: 举行罢工 (jǔ.xíng bà.gōng)
Tham khảo
sửa- "làm reo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)