Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kringkasting kringkastinga, kringkastingen
Số nhiều

kringkasting gđc

  1. Sự truyền thanh, phát thanh, truyền hình, phát hình.
    Kringkastingen av konserten var en stor glede for mange.
  2. Bài phát thanh, phát hình.
    Hun ble nylig ansatt i Kringkastingen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa