Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kompetanse kompetansen
Số nhiều kompetanser kompetansene

kompetanse

  1. 1. Thẩm quyền, quyền hành.
    Oppdraget ligger langt utenfor politiets kompetanse.
  2. Tài sức, tài cán, khả năng, năng lực.
    Din utdannelse gir kompetanse til å utføre denne jobben.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa