Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæ.kɜː/

Danh từ

sửa

knacker /ˈnæ.kɜː/

  1. Người chuyên mua ngựa già để giết thịt.
  2. Người chuyên buôn tàu (nhà... ) để phá lấy vật liệu.

Tham khảo

sửa