Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klubbe klubba, klubben
Số nhiều klubber klubbene

klubbe gđc

  1. Cái búa gỗ, vồ bằng cây. Búa của vị chủ tịch buổi họp.
    å bruke klubba for å få ro i salen
    å slå med klubbe

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa