klubbe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klubbe | klubba, klubben |
Số nhiều | klubber | klubbene |
klubbe gđc
- Cái búa gỗ, vồ bằng cây. Búa của vị chủ tịch buổi họp.
- å bruke klubba for å få ro i salen
- å slå med klubbe
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "klubbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)