Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formannsklubbe formannsklubba, formannsklubben
Số nhiều formannsklubber formannsklubbene

Danh từ

sửa

formannsklubbe gđc

  1. Búa của vị chủ tịch buổi họp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa