Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít klokke klokka, klokken
Số nhiều klokker klokkene

klokke gđc

  1. Đồng hồ. Giờ.
    Klokka er ti over to.
    å se på klokka
    kl. 10 — 10 giờ.
    Hva er klokka? — Mấy giờ rồi?
    Hvor mye er klokka? — Mấy giờ rồi?
    å passe klokka — Để ý đến giờ giấc..
  2. Chuông.
    å ringe med klokker

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa