ringeklokke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ringeklokke | ringeklokka, ringeklokken |
Số nhiều | ringeklokker | ringeklokkene |
Danh từ
sửaringeklokke gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ringeklokke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)