Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ringeklokke ringeklokka, ringeklokken
Số nhiều ringeklokker ringeklokkene

Danh từ

sửa

ringeklokke gđc

  1. Chuông cửa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa