Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klokker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
klokker
klokkeren
Số nhiều
klokkere
klokkerne
klokker
gđ
(
Tôn
) Ông
từ
,
người
giúp
lễ
.
når det regner på presten, så drypper det på
klokkeren
.
— Chủ được tớ nhờ.
Tham khảo
sửa
"
klokker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)