Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klokker klokkeren
Số nhiều klokkere klokkerne

klokker

  1. (Tôn) Ông từ, người giúp lễ.
    når det regner på presten, så drypper det på klokkeren. —  Chủ được tớ nhờ.

Tham khảo

sửa