klikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klikk | klikken, klikket |
Số nhiều | klikk, klikker | klikka, klikkene |
klikk gđ
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klikk | klikken |
Số nhiều | klikker | klikkene |
klikk gđ
- Nhóm, toán người.
- å tilhøre en klikk
- Khí hậu, thời tiết, phong thổ.
- Bergen har et fuktig klima.
- Hoàn cảnh, tình trạng.
- Det er et hardt klima i den bransjen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "klikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)