Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjerre kjerra
Số nhiều kjerrer kjerrene

kjerre gc

  1. Loại xe hai bánh cho thú vật kéo.
    Han drog med seg ei kjerre med gamle ting oppi.
  2. Xe hơi kỹ.
    nå må du selge den gamle kjerra di.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa