Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩kïn˧˥ ŋwiə̰k˨˨kɨn˧˧ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ŋwiət˨˨kïŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨kïŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨

Danh từ

sửa

kinh nguyệt

  1. Hiện tượng của phụ nữ trong thời kỳkhả năng sinh nở, cứ hằng tháng dạ con ra huyết một lần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa