kinh nguyệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩ | kïn˧˥ ŋwiə̰k˨˨ | kɨn˧˧ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ ŋwiət˨˨ | kïŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨ | kïŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Danh từ
sửakinh nguyệt
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kinh nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)