kindred
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɪn.drəd/
Danh từ
sửakindred /ˈkɪn.drəd/
Tính từ
sửakindred /ˈkɪn.drəd/
- Cùng một tông; họ hàng bà con.
- kindred tribes — những bộ lạc cùng một tông
- Cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự.
- kindred languages — những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
- dew, frost and kindred phenomena — sương, sương giá và các hiện tượng tương tự
Tham khảo
sửa- "kindred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)