Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪn.drəd/

Danh từ

sửa

kindred /ˈkɪn.drəd/

  1. Bà con anh em, họ hàng thân thích.
  2. Quan hệ họ hàng.
  3. (Nghĩa bóng) Sự giống nhau về tính tình.

Tính từ

sửa

kindred /ˈkɪn.drəd/

  1. Cùng một tông; họ hàng bà con.
    kindred tribes — những bộ lạc cùng một tông
  2. Cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự.
    kindred languages — những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
    dew, frost and kindred phenomena — sương, sương giá và các hiện tượng tương tự

Tham khảo

sửa