Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xuj
˧˧
kʰuj
˧˥
kʰuj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xuj
˧˥
xuj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啓
:
khui
,
khải
,
khới
,
khơi
開
:
khui
,
khai
,
khơi
啟
:
khui
,
khải
,
khởi
,
khơi
𢴖
:
khui
,
gợi
,
khơi
,
khảy
Động từ
khui
(
Ph.
)
.
Mở
(đồ vật được đóng kín)
ra
bằng
dụng cụ
.
Khui
chai rượu.
Khui
thịt hộp.
Làm cho cái gì
vốn
giữ kín
được
phanh phui
ra
,
phơi bày
ra
.
Khui
những chuyện riêng của người khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)