khiêng vác
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiəŋ˧˧ vaːk˧˥ | kʰiəŋ˧˥ ja̰ːk˩˧ | kʰiəŋ˧˧ jaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiəŋ˧˥ vaːk˩˩ | xiəŋ˧˥˧ va̰ːk˩˧ |
Động từ
sửakhiêng vác
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khiêng vác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)