Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəŋ˧˧ vaːk˧˥kʰiəŋ˧˥ ja̰ːk˩˧kʰiəŋ˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəŋ˧˥ vaːk˩˩xiəŋ˧˥˧ va̰ːk˩˧

Động từ sửa

khiêng vác

  1. Mang vật gì bằng vai hoặc bằng lưng.
    Khiêng vác củi gỗ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa