Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛr.ɜː.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

terrorism /ˈtɛr.ɜː.ˌɪ.zəm/

  1. Chính sách khủng bố.

Tham khảo

sửa