Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khấu đuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəw
˧˥
ɗuəj
˧˧
kʰə̰w
˩˧
ɗuəj
˧˥
kʰəw
˧˥
ɗuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəw
˩˩
ɗuəj
˧˥
xə̰w
˩˧
ɗuəj
˧˥˧
Danh từ
sửa
khấu đuôi
Phần
thịt
có
dính
đuôi
lợn
.
Dây chằng
yên
vào
đuôi
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
khấu đuôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)