Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ khăn + tiếng Pháp mouchoir (“khăn tay”).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ mṳj˨˩ swaː˧˧kʰaŋ˧˥ muj˧˧ ʂwaː˧˥kʰaŋ˧˧ muj˨˩ ʂwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ muj˧˧ ʂwa˧˥xan˧˥˧ muj˧˧ ʂwa˧˥˧

Danh từ sửa

khăn mùi soa

  1. Như khăn tay

Dịch sửa

Tham khảo sửa