Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khôn khôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xon
˧˧
xon
˧˧
kʰoŋ
˧˥
kʰoŋ
˧˥
kʰoŋ
˧˧
kʰoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xon
˧˥
xon
˧˥
xon
˧˥˧
xon
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
khôn khôn
Từ
dùng
gọi
con
chó
nhà
lạ
để
nó
khỏi
cắn
mình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khôn khôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)