Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛn.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

kendo /ˈkɛn.ˌdoʊ/

  1. Thuật đánh kiếm của người Nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɛn.dɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kendo
/kɛn.dɔ/
kendo
/kɛn.dɔ/

kendo /kɛn.dɔ/

  1. quyền (Nhật Bản).

Tham khảo sửa