kendo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɛn.ˌdoʊ/
Danh từ
sửakendo /ˈkɛn.ˌdoʊ/
Tham khảo
sửa- "kendo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛn.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kendo /kɛn.dɔ/ |
kendo /kɛn.dɔ/ |
kendo gđ /kɛn.dɔ/
Tham khảo
sửa- "kendo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)