kapsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kapsel | kapselen |
Số nhiều | kapsler | kapslene |
kapsel gđ
- Nang, bọc bao, vỏ trùng.
- Noen planter har frøene inne i en kapsel.
- Viên thuốc " con nhộng".
- Ta 2 kapsler etter frokost hver dag.
- Nút chai, nắp chai.
- Noen flasker har kapsel, og andre har kork.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kapsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)