Chữ Latinh

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ

sửa

kana

  1. Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanjirōmaji).

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.nə/

Danh từ

sửa

kana /ˈkɑː.nə/

  1. Chữ Kana (Nhật).

Tiếng Beja

sửa

Động từ

sửa

kana

  1. biết.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kana /ka.na/

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cana (Nhật).

Tham khảo

sửa