kền kền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ke̤n˨˩ ke̤n˨˩ | ken˧˧ ken˧˧ | kəːŋ˨˩ kəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ken˧˧ ken˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửa{{vie-noun
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kền kền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)