Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ký quỹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ký quỹ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˥
kwiʔi
˧˥
kḭ
˩˧
kwi
˧˩˨
ki
˧˥
wi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˩˩
kwḭ
˩˧
ki
˩˩
kwi
˧˩
kḭ
˩˧
kwḭ
˨˨
Động từ
sửa
ký quỹ
Gửi một khoản
tiền
hoặc
kim khí
quý,
đá quý
hoặc
giấy tờ
có giá vào
tài khoản
phong tỏa
tại một
tổ chức
tín dụng
để
bảo đảm
việc
thực hiện
nghĩa vụ
.
Tài khoản
ký quỹ
.