jurisdiction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒʊr.əs.ˈdɪk.ʃən/
Danh từ
sửajurisdiction /ˌdʒʊr.əs.ˈdɪk.ʃən/
- Quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán.
- Quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn.
Tham khảo
sửa- "jurisdiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)