jungle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ (California) | [ˈdʒʌŋ.ɡəl] |
Danh từ
sửajungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
- Rừng nhiệt đới.
- Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm.
- Mớ hỗn độn.
- (Định ngữ) Ở rừng ((thường) trong từ ghép).
Tham khảo
sửa- "jungle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒœ̃ɡl/
Pháp (Paris) | [la ʒœ̃ɡl] |
Pháp (Normandie) | [ʒɛ̃ɡl] |
Bỉ (Brabant wallon) | [ʒœ̃ɡl] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jungle /ʒœ̃ɡl/ |
jungles /ʒœ̃ɡl/ |
jungle gc /ʒœ̃ɡl/
- Rừng rậm.
- fièvre des jungles — bệnh sốt rét rừng
Tham khảo
sửa- "jungle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)