abstinence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæb.stə.nənts/
Danh từ sửa
abstinence /ˈæb.stə.nənts/
- Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời... ).
- Sự kiêng rượu.
- total abstinence — sự kiêng rượu hoàn toàn
- (Tôn giáo) Sự ăn chay, sự nhịn ăn.
Tham khảo sửa
- "abstinence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ap.sti.nɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abstinence /ap.sti.nɑ̃s/ |
abstinences /ap.sti.nɑ̃s/ |
Số nhiều | abstinence /ap.sti.nɑ̃s/ |
abstinences /ap.sti.nɑ̃s/ |
abstinence gc /ap.sti.nɑ̃s/
Tham khảo sửa
- "abstinence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)