Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

jollify nội động từ

  1. Vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa.

Ngoại động từ

sửa

jollify ngoại động từ

  1. Làm cho vui vẻ, làm cho vui lên.
  2. Làm say ngà ngà.

Tham khảo

sửa