Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.ɡɜːd/

Danh từ sửa

jiggered /ˈdʒɪ.ɡɜːd/

  1. Người sàng quặng; máy sàng quặng.
  2. (Hàng hải) Buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm.
  3. (Thể dục, thể thao) Gậy sắt (để đánh gôn).

Tính từ sửa

jiggered /ˈdʒɪ.ɡɜːd/

  1. Suột, gió, quái ác, chết tiệt.
    I'm jiggered! — mình thật khỉ quá

Tham khảo sửa