Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

 
jeans

Danh từ sửa

jeans số nhiều

  1. Quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin.
    She was wearing a pair of tight blue jeans — Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người

Tham khảo sửa