Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeans
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
jeans
Tiếng Anh
sửa
jeans
Danh từ
sửa
jeans
số nhiều
Quần
bằng
vải bông
dày
,
mặc
khi không
cần
trịnh trọng
,
nghi thức
;
quần
gin
.
She was wearing a pair of tight blue
jeans
— Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người
Tham khảo
sửa
"
jeans
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)