Tiếng Anh

sửa
 
jean

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

jean /ˈdʒin/

  1. Vải chéo go.
  2. (Số nhiều) Quần ngắn ống; bộ quần áo lao động (của công nhân).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jean
/dʒin/
jeans
/dʒins/

jean /dʒin/

  1. Quần jin (cũng) blue-jean.

Tham khảo

sửa