Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɔn.ti.nəs/

Danh từ sửa

jauntiness /ˈdʒɔn.ti.nəs/

  1. Sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát.
  2. Thái độ thong dong.
  3. Vẻ khoái chí; vẻ tự mãn.

Tham khảo sửa