jacquard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒæ.ˌkɑːrd/
Danh từ
sửajacquard /ˈdʒæ.ˌkɑːrd/
Tham khảo
sửa- "jacquard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.kaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jacquard /ʒa.kaʁ/ |
jacquard /ʒa.kaʁ/ |
jacquard gđ /ʒa.kaʁ/
- (Ngành dệt) Máy Giắc-ca, máy ngành dệt cải hoa.
- (Ngành dệt) Vải cải hoa.
- (Ngành dệt) Áo len đan cải hoa.
Tham khảo
sửa- "jacquard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)