Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/

Tính từ sửa

irresponsible /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/

  1. Thiếu tinh thần trách nhiệm.
  2. Chưa đủ trách nhiệm.
  3. Không chịu trách nhiệm (đối với ai...).
  4. Không thận trọng, khinh suất.

Đồng nghĩa sửa

không thận trọng

Danh từ sửa

irresponsible (số nhiều irresponsibles)

  1. Người không thận trọng, người không khinh suất.

Tham khảo sửa