irresponsible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
Tính từ
sửairresponsible /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
- Thiếu tinh thần trách nhiệm.
- Chưa đủ trách nhiệm.
- Không chịu trách nhiệm (đối với ai...).
- Không thận trọng, khinh suất.
Đồng nghĩa
sửa- không thận trọng
Danh từ
sửairresponsible (số nhiều irresponsibles)
- Người không thận trọng, người không khinh suất.
Tham khảo
sửa- "irresponsible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)